Thứ Bảy, 9 tháng 2, 2008

Fairey Barracuda


Barracuda
OANH TẠC CƠ / PHÓNG NGƯ LÔI
Fairey Aviation (Anh)
___________________________________________________
Phi hành đoàn : 03
Dài : 12,18 m
Sải cánh : 14,49 m
Cao : 4,60 m
Trọng lượng không tải : 4.445 kg
Tối đa khi cất cánh : 6.385 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt Rolls-Royce Merlin 32 có sức đẩy 1.640 ngựa.
Tốc độ : 340 km/giờ
Cao độ : 6.585 m
Tầm hoạt động : 1.165 km
Hỏa lực : 02 đại liên 30 (7,7mm) Vickers K; 735 kg vũ khí gồm : 01 ngư lôi, hoặc bom, hoặc thủy lôi, mìn.
Bay lần đầu : 07/12/1940
Số lượng sản xuất : 2.607 chiếc
Quốc gia sử dụng : Anh, Canada.
Phi cơ so sánh : Aichi D3A Val, Nakajima B5N Kate, B6N Tenzan, Yokosuka D4Y Suisei (Nhật); Breda Ba-65 (Ý); Curtiss SB2C Helldiver, Consolidated TBY Sea Wolf, Douglas SBD Dauntless, TBD Devastator, Grumman TBF Avenger, Vultee A-31 Vengeance, SB2A Buccaneer, Vought SB2U Vindicator (Mỹ); Junkers Ju-87 Stuka (Đức).
.











Không có nhận xét nào: