Thứ Hai, 15 tháng 12, 2008

KAI KT-1 Woong-Bee

KT-1 Woong-Bee
KHU TRỤC CƠ / HUẤN LUYỆN
Korean Aerospace Industries Ltd. (Nam Hàn)
________________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 02
Dài : 10,26 m
Sải cánh : 10,60 m
Cao : 3,67 m
Trọng lượng không tải : 1.910 kg
Tối đa khi cất cánh : 3.310 kg
Động cơ : 01 động cơ cánh quạt Pratt & Whitney Canada PT6A-62 có sức đẩy 950 ngựa.
Tốc độ : 574 km/giờ
Cao độ : 11.580 m
Tầm hoạt động : 1.667 km
Hỏa lực : Súng máy 12,7mm; 14 rocket 70mm LAU-3A/LAU-131A; tên lửa Sidewinder.
Bay lần đầu : 12/12/1991
Trị giá : 4,7 triệu USD (2001)
Số lượng sản xuất : 169 chiếc.
Quốc gia sử dụng : Nam Hàn, Indonesia, Thổ Nhĩ Kỳ.
Phi cơ so sánh : Embraer EMB-312 / T-27 Tucano, EMB-314 / A-29 Super Tucano (Brazil); PZL-130 Orlik (Ba Lan); Pilatus PC-7 (Thụy Sĩ); Fuji T-7 (Nhật).
.

Không có nhận xét nào: