Chủ Nhật, 25 tháng 4, 2010

Mitsubishi F-1

Mitsubishi F-1
CHIẾN ĐẤU CƠ
Mitsubishi Heavy Industries (Nhật)
______________________________________________________
.
Phi hành đoàn : 01
Dài : 17,86 m
Sải cánh : 7,88 m
Cao : 4,39 m
Trọng lượng không tải : 6.358 kg
Tối đa khi cất cánh : 13.674 kg
Động cơ : 02 động cơ phản lực Ishikawa-Harima TF40-IHI-801A có sức đẩy 3.280 kg mỗi cái.
Tốc độ : 1.700 km/giờ
Cao độ : 15.250 m
Tầm hoạt động : 2.870 km
Hỏa lực : 01 đại bác 20mm JM61A1 Vulcan với 750 đạn; tên lửa không-đối-không AIM-9 Sidewinder, Mitsubishi AAM-1; tên lửa đối-hạm Mitsubishi ASM-1/2; rocket 70mm JLAU-3A, RL-7; rocket 125mm RL-4; bom 225kg Mk-82 và bom 338kg M117.
Bay lần đầu : 03/6/1975
Số lượng sản xuất : 77 chiếc.
Quốc gia sử dụng : Nhật.
Phi cơ so sánh : SEPECAT Jaguar (Anh,Pháp); Soko J-22 Orao / IAR-93 Vultur (Nam Tư,Romania); Nanchang Q-5 Fantan (Trung quốc).
.

Không có nhận xét nào: